Có 2 kết quả:

哑子 yǎ zi ㄧㄚˇ 啞子 yǎ zi ㄧㄚˇ

1/2

yǎ zi ㄧㄚˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mute person
(2) dumb person
(3) (more commonly called 啞巴|哑巴[ya3 ba5])

Bình luận 0

yǎ zi ㄧㄚˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mute person
(2) dumb person
(3) (more commonly called 啞巴|哑巴[ya3 ba5])

Bình luận 0